Viêm Gan B Khi Mang Thai: Những Điều Cần Biết Để Bảo Vệ Mẹ Và Bé

14/07/2025

Viêm gan B là một trong những bệnh lý truyền nhiễm mạn tính phổ biến tại Việt Nam và châu Á, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai vì có thể gây ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, việc mắc viêm gan B khi mang thai hoàn toàn có thể kiểm soát được bệnh và sinh con khỏe mạnh nếu phát hiện và xử trí đúng cách.

viem-gan-b-khi-mang-thai-nhung-dieu-can-biet-de-bao-ve-me-va-be

1. Viêm gan B là gì và tại sao cần đặc biệt chú ý trong thai kỳ?

Viêm gan B (do virus HBV gây ra) là bệnh lý viêm gan có thể diễn tiến âm thầm nhưng hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời. Virus HBV có thể tồn tại trong máu và các dịch cơ thể, lây truyền qua:

  • Đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm…)
  • Đường tình dục
  • Từ mẹ sang con (trong lúc sinh)

Trong thai kỳ, nguy cơ đáng lo nhất là lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, với tỷ lệ có thể lên đến 90% nếu không có biện pháp can thiệp. Đặc biệt, nếu mẹ có tải lượng virus cao hoặc dương tính với kháng nguyên HBeAg, nguy cơ truyền bệnh càng lớn.

Tuy nhiên, thai kỳ vẫn có thể diễn ra an toàn nếu được quản lý đúng cách với sự hỗ trợ của bác sĩ sản khoa và chuyên gia gan mật.

2. Làm thế nào để phát hiện viêm gan B khi mang thai?

Phát hiện sớm viêm gan B là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé. Vì thế, Bộ Y tế khuyến cáo tất cả phụ nữ mang thai nên được tầm soát viêm gan B ngay lần khám thai đầu tiên, thông qua các xét nghiệm:

  • HBsAg (xét nghiệm kháng nguyên bề mặt): xác định mẹ có nhiễm virus hay không.
  • HBeAg: đánh giá nguy cơ lây truyền sang con.
  • HBV-DNA: xác định tải lượng virus, giúp quyết định có cần điều trị không.
  • Chức năng gan (AST, ALT): kiểm tra mức độ tổn thương gan.

Khi kết quả HBsAg dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định làm thêm các xét nghiệm trên để đánh giá mức độ nặng nhẹ và lên kế hoạch theo dõi.

3. Ảnh hưởng của viêm gan B khi mang thai

Với mẹ bầu:

  • Phần lớn phụ nữ nhiễm HBV vẫn có thai kỳ bình thường nếu không có bệnh gan nặng.
  • Tuy nhiên, một số trường hợp có thể bị bùng phát virus trong thai kỳ hoặc sau sinh, gây tăng men gan đột ngột.
  • Mẹ bầu bị xơ gan hoặc viêm gan mạn tính tiến triển có thể đối mặt với nguy cơ xuất huyết, nhiễm trùng, sinh non hoặc tiền sản giật.

Với thai nhi:

  • Virus viêm gan B không truyền qua nhau thai, nhưng có thể truyền sang bé trong lúc sinh nếu không tiêm phòng đúng cách.
  • Trẻ nhiễm HBV từ mẹ dễ bị viêm gan mạn, xơ gan sớm hoặc ung thư gan khi trưởng thành nếu không phát hiện kịp thời.
  • Tỷ lệ lây nhiễm cao nhất nằm ở 3 tháng cuối thai kỳ nếu không được can thiệp đúng cách.

4. Điều trị và phòng ngừa lây truyền mẹ – con

Khi nào cần điều trị?

Không phải mẹ bầu nào nhiễm HBV cũng cần dùng thuốc. Điều trị được cân nhắc nếu:

  • HBV-DNA > 200.000 IU/mL (tải lượng virus cao)
  • ALT tăng cao, men gan bất thường
  • Mẹ có HBeAg dương tính kèm các dấu hiệu lâm sàng

Thuốc thường dùng: Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) – đã được chứng minh an toàn cho cả mẹ và thai nhi, nên bắt đầu từ tuần thai thứ 28 và duy trì đến ít nhất 4 – 12 tuần sau sinh.

Phòng ngừa lây nhiễm cho trẻ sơ sinh:

Đây là bước cực kỳ quan trọng và hiệu quả:

  • Tiêm vaccine viêm gan B mũi đầu tiên trong vòng 12 giờ sau sinh.
  • Kết hợp tiêm huyết thanh kháng viêm gan B (HBIG) liều 100 – 200 IU ngay sau sinh.
  • Hoàn thành 3 mũi vaccine đúng lịch (0 – 1 – 6 tháng).
  • Xét nghiệm HBsAg và anti-HBs cho bé sau 9 – 12 tháng để kiểm tra đáp ứng miễn dịch.

Nếu thực hiện đúng các biện pháp trên, tỷ lệ lây truyền từ mẹ sang con có thể giảm xuống dưới 1%.

5. Sinh thường hay sinh mổ? Có nên cho con bú?

Sinh thường hay sinh mổ?

Hiện không có bằng chứng cho thấy sinh mổ giúp giảm nguy cơ lây truyền HBV. Vì vậy:

  • Mẹ bầu nhiễm HBV vẫn có thể sinh thường, trừ khi có chỉ định sản khoa khác.
  • Quan trọng nhất là tiêm phòng đầy đủ cho bé ngay sau sinh.

Mẹ có được cho con bú không?

Hoàn toàn CÓ THỂ.

  • HBV không lây qua sữa mẹ.
  • Mẹ có thể cho con bú bình thường nếu bé đã được tiêm phòng đầy đủ.
  • Tuy nhiên, cần chú ý nếu mẹ bị nứt đầu vú hoặc chảy máu, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Chăm sóc, theo dõi sau sinh và lời khuyên từ chuyên gia

Sau khi sinh, mẹ cần:

  • Tái khám từ 4 – 12 tuần sau sinh để đánh giá lại chức năng gan và tải lượng virus.
  • Nếu cần, bác sĩ chuyên khoa gan mật sẽ tư vấn tiếp tục điều trị kháng virus.
  • Thực hiện xét nghiệm định kỳ: HBV-DNA, HBsAg, siêu âm gan mỗi 6 – 12 tháng.

Bé cần:

  • Theo dõi kháng thể và HBsAg từ tháng thứ 9 – 12 để đánh giá hiệu quả phòng bệnh.
  • Nếu kháng thể không đủ sau mũi thứ 3, cần tiêm nhắc lại theo chỉ định bác sĩ.

Lời khuyên từ chuyên gia:

  • Không quá lo lắng nếu phát hiện nhiễm HBV – đây là bệnh có thể kiểm soát được.
  • Chủ động xét nghiệm và điều trị theo đúng phác đồ.
  • Không tự ý dùng thuốc hay “mẹo dân gian” chưa được kiểm chứng.
  • Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm bổ sung hoặc điều trị nào.
  • Hãy nhớ: kiểm soát tốt viêm gan B ngay từ trong thai kỳ là cách bảo vệ lâu dài cho sức khỏe mẹ và bé.

Kết luận

Viêm gan B trong thai kỳ là một tình trạng không thể xem nhẹ, nhưng cũng không phải là rào cản nếu mẹ bầu được tầm soát, theo dõi và xử lý đúng cách. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và phòng ngừa đúng phương pháp sẽ giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con, đồng thời đảm bảo cho cả mẹ và bé một hành trình sinh nở khỏe mạnh, an toàn.

———–

Cố vấn chuyên môn bài viết: BSCKII. Nguyễn Hữu Thuận – Bác sĩ Sản – Phụ khoa Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC

18 Đại Lộ Bình Dương, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC – ESTELLA

Tầng 5 – Estella Place, 88 Song Hành, TP. Thủ Đức, TP. HCM

Fanpage: Hanh Phuc International Hospital