Polyp Túi Mật: Khi Nào Cần Theo Dõi? Khi Nào Nên Phẫu Thuật?
29/05/2025
Polyp túi mật là gì?
Polyp túi mật là một tình trạng tổn thương dạng u nhỏ phát triển trên lớp niêm mạc bên trong túi mật. Trong phần lớn các trường hợp, polyp túi mật là lành tính và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Tuy nhiên, một số ít có thể tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc theo dõi và điều trị polyp túi mật đúng cách sẽ giúp bạn tránh được những biến chứng nguy hiểm và đảm bảo an toàn lâu dài cho sức khỏe.

Có hai nhóm chính:
- Polyp lành tính (cholesterol và giả polyp): chiếm khoảng 90 % trường hợp, thường do lắng đọng cholesterol hoặc tổ chức viêm.
- Polyp biểu mô (adenomatous): chiếm khoảng 5–10 %, có tiềm năng tiền ung thư hoặc ác tính.
Polyp túi mật thường gặp ở người trưởng thành, đa phần là polyp kích thước nhỏ hơn 10mm. Polyp kích thước lớn có thể lên đến 40mm. Một người có thể có một hoặc nhiều polyp (đa polyp).
Hầu hết tổn thương dạng polyp trong túi mật là do sự lắng đọng triglycerid, cholesterol tạo nên thể chất tương lạp điểm của túi mật. Mật số phát triển từ các tế bào lót của túi mật. Khoảng 5–10% khả năng là do u tuyến lành tính và ác tính. Các tổn thương dạng polyp có nguồn gốc từ biểu mô túi mật được xác định là tiền giai loạn ung thư túi mật. Các trường hợp polyp lớn, polyp gây triệu chứng hoặc có nguy cơ ung thư túi mật thì cần điều trị để dự phòng.
Nguyên nhân hình thành polyp túi mật
- Rối loạn chuyển hóa cholesterol.
- Viêm nhiễm, xơ hóa niêm mạc túi mật.
- Yếu tố gen, người châu Á có tỷ lệ polyp cao hơn.
- Tuổi trên 60, nam giới có nguy cơ tiến triển cao hơn.
Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng
Hầu hết polyp túi mật không gây triệu chứng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên ở một số trường hợp, người bệnh có thể gặp:
- Đau vùng hạ sườn phải, đau quặn từng cơn sau ăn nhiều dầu mỡ.
- Đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn.
- Đôi khi có biểu hiện viêm túi mật cấp (sốt cao, đau dữ dội).
Lưu ý: Đau, sốt, vàng da… có thể do sỏi mật hay viêm túi mật kèm theo. Cần chẩn đoán phân biệt bằng siêu âm và xét nghiệm men gan.
Theo dõi hay can thiệp? Quy trình quản lý polyp túi mật
Theo khuyến nghị của ESGAR, EAES, EFSIS và ESGE, phác đồ xử trí polyp túi mật phụ thuộc vào kích thước, triệu chứng và yếu tố nguy cơ:
Kích thước polyp Yếu tố nguy cơ (≥1) Đề xuất xử trí < 5 mm Không Không cần theo dõi 6 – 9 mm Có (tuổi > 60, châu Á, polyp không cuống, tiền sử viêm mật…) Siêu âm: 6 tháng → 12 tháng → 24 tháng 6 – 9 mm Không Không cần theo dõi ≥ 10 mm Bất kể Đề nghị cắt túi mật Gây triệu chứng Bất kể Đề nghị cắt túi mật
Phẫu thuật cắt túi mật: Phương pháp, lợi ích và biến chứng
Phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay đối với các bệnh lý túi mật như sỏi túi mật, polyp túi mật lớn hoặc có nguy cơ ác tính, viêm túi mật tái phát. Trong đó, phẫu thuật nội soi cắt túi mật (laparoscopic cholecystectomy) được xem là tiêu chuẩn vàng nhờ tính an toàn, hiệu quả và thời gian phục hồi nhanh.
Phương pháp phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật được thực hiện qua 3–4 đường rạch da nhỏ (khoảng 0.5–1cm) trên thành bụng. Bác sĩ đưa dụng cụ nội soi có gắn camera vào trong ổ bụng để quan sát, định vị và loại bỏ toàn bộ túi mật.
Ưu điểm của phương pháp nội soi:
- Ít xâm lấn: Vết mổ nhỏ, hầu như không để lại sẹo, ít gây đau sau mổ.
- Thời gian nằm viện ngắn: Thường chỉ 1–2 ngày, một số trường hợp có thể về trong ngày.
- Phục hồi nhanh: Đa số bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường sau 7–10 ngày.
- Tính thẩm mỹ cao: Do đường mổ nhỏ, vị trí kín đáo, phù hợp với cả người trẻ và nữ giới.
Phẫu thuật cắt túi mật không chỉ điều trị triệt để các bệnh lý hiện tại mà còn phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm trong tương lai:
- Ngăn ngừa tiến triển thành ung thư túi mật: Đặc biệt trong các trường hợp polyp túi mật lớn (>10mm), có nguy cơ ác tính.
- Giải quyết triệt để các triệu chứng lặp đi lặp lại như đau bụng vùng hạ sườn phải, đầy trướng, buồn nôn, viêm túi mật.
- Nâng cao chất lượng sống: Người bệnh không còn lo tái phát viêm, nhập viện cấp cứu do biến chứng.
- Tỷ lệ an toàn cao: Theo thống kê, trên 95% ca phẫu thuật diễn ra thuận lợi, không biến chứng nghiêm trọng.
Biến chứng có thể gặp (hiếm)
Dù là phương pháp ít xâm lấn, mọi phẫu thuật đều tiềm ẩn một số nguy cơ, dù tỷ lệ xảy ra rất thấp. Bệnh nhân nên được tư vấn kỹ trước mổ để chuẩn bị tâm lý và tuân thủ chăm sóc hậu phẫu đúng cách:
- Rối loạn tiêu hóa sau mổ: Một số người gặp tình trạng tiêu chảy, đầy hơi, đặc biệt khi ăn nhiều dầu mỡ. Đây là phản ứng sinh lý khi cơ thể điều chỉnh sau khi mất túi mật – thường cải thiện sau vài tuần đến vài tháng.
- Tổn thương ống mật chủ, rò mật: Biến chứng hiếm (0,1–0,5%), thường xảy ra khi có bất thường giải phẫu hoặc viêm dính.
- Nhiễm trùng vết mổ, chảy máu: Thường nhẹ, được kiểm soát tốt nếu mổ trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt.
———–
Cố vấn chuyên môn bài viết: BSCKI. Chu Minh Tuấn – Bác sĩ Ngoại khoa – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc.
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC
18 Đại Lộ Bình Dương, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC – ESTELLA
Tầng 5 – Estella Place, 88 Song Hành, TP. Thủ Đức, TP. HCM