Phẫu Thuật Phụ Khoa: Chìa Khóa Nâng Cao Hiệu Quả IVF Và Khả Năng Sinh Sản Nữ Giới
05/06/2025
Vô sinh do các bệnh lý phụ khoa là một trong những nguyên nhân phổ biến ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nữ giới. Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật phụ khoa đóng vai trò thiết yếu không chỉ giúp khắc phục các rối loạn về cấu trúc cơ quan sinh sản mà còn tạo nền tảng thuận lợi cho các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đạt hiệu quả cao hơn.
Tỷ lệ vô sinh ở Việt Nam hiện đang ở mức cao đáng báo động so với mặt bằng chung thế giới. Các thống kê cho thấy khoảng 7.7% các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh sản tại Việt Nam đang phải đối mặt với vấn đề này, tương đương với khoảng 700.000 đến 1 triệu cặp vợ chồng vô sinh, hiếm muộn mỗi năm. Điều đặc biệt đáng chú ý là xu hướng vô sinh đang ngày càng trẻ hóa. Khoảng 50% các trường hợp vô sinh, hiếm muộn tại Việt Nam xảy ra ở các cặp vợ chồng dưới 30 tuổi. Điều này cho thấy rằng vấn đề vô sinh không còn chỉ là mối lo ngại của các cặp đôi lớn tuổi, mà đã trở thành một thách thức sức khỏe sinh sản cho cả những người trẻ. Xu hướng này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như thay đổi lối sống, môi trường sống, hoặc sự chậm trễ trong việc phát hiện và điều trị các bệnh lý phụ khoa tiềm ẩn từ sớm.

Các phương pháp phẫu thuật phụ khoa phổ biến trong điều trị vô sinh
Hiện nay, hai kỹ thuật phẫu thuật chủ yếu được áp dụng là phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mổ mở.
- Phẫu thuật nội soi: Là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, sử dụng ống soi và các dụng cụ chuyên biệt để can thiệp chính xác vào vị trí tổn thương. Ưu điểm gồm: giảm mất máu, ít đau sau mổ, thời gian phục hồi nhanh, sẹo mổ nhỏ và có tính thẩm mỹ cao.
- Phẫu thuật mổ mở: Thường áp dụng cho những ca phức tạp như khối u lớn, dính nhiều hoặc ung thư phụ khoa. Mặc dù thời gian hồi phục lâu hơn, nhưng đây là phương pháp an toàn và hiệu quả để xử lý triệt để các tổn thương.
Phẫu thuật phụ khoa – Nâng cao khả năng mang thai tự nhiên và hỗ trợ IVF hiệu quả
Một nghiên cứu chi tiết tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế (2020-2021) đã cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ các nguyên nhân chính gây vô sinh ở nữ giới tại Việt Nam. Theo đó, rối loạn phóng noãn chiếm tỷ lệ cao nhất (62.6%), tiếp theo là tắc vòi tử cung (13.2%), lạc nội mạc tử cung (9.9%), và u xơ tử cung (9.9%).
Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc điều trị bằng phẫu thuật có thể giúp cải thiện môi trường sinh sản, từ đó tăng khả năng mang thai tự nhiên hoặc hỗ trợ đáng kể cho quy trình IVF.
1. Rối loạn Phóng noãn (đặc biệt là Hội chứng Buồng trứng Đa nang – PCOS)
Rối loạn phóng noãn là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh nữ, chiếm tới 62.6% các trường hợp vô sinh nữ được ghi nhận trong nghiên cứu tại Việt Nam. Khi bị rối loạn phóng noãn, buồng trứng không thể nuôi dưỡng và phóng thích trứng một cách đều đặn hoặc không rụng trứng hoàn toàn, từ đó cản trở quá trình thụ thai tự nhiên.
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là nguyên nhân phổ biến nhất của rối loạn phóng noãn, chiếm 40.6% trong số các trường hợp rối loạn phóng noãn. PCOS là một vấn đề về hormone ảnh hưởng đến hệ sinh sản, khiến buồng trứng lớn hơn bình thường và có thể chứa nhiều nang nhỏ và trứng chưa trưởng thành. PCOS gây ra sự mất cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là sản xuất lượng nội tiết tố androgen (hormone nam) cao hơn bình thường. Nồng độ androgen cao cản trở sự phát triển của trứng và quá trình rụng trứng thường xuyên. Lớp vỏ đệm của buồng trứng có thể dày hơn, khiến trứng khó thoát ra ngoài để phóng noãn. PCOS chiếm tới 75% trong số các nguyên nhân vô sinh do không phóng noãn, khẳng định vai trò chính của nó trong vô sinh nữ.
Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc kích thích buồng trứng và thay đổi lối sống, can thiệp ngoại khoa (phẫu thuật nội soi buồng trứng) cũng là một phương pháp điều trị vô sinh cho phụ nữ mắc PCOS.
2. Tắc vòi trứng
Ống dẫn trứng đóng vai trò cầu nối quan trọng trong quá trình thụ thai. Đây là nơi trứng và tinh trùng gặp nhau để thụ tinh, và sau đó, phôi thai sẽ di chuyển qua ống dẫn trứng để về tử cung làm tổ. Nếu ống dẫn trứng bị tắc hoặc tổn thương, quá trình này sẽ bị cản trở hoàn toàn, dẫn đến vô sinh. Tắc vòi trứng là một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh nữ, chiếm 13.2% các trường hợp vô sinh nữ tại Việt Nam.
Nguyên nhân gây tắc vòi trứng rất đa dạng, có thể do viêm nhiễm đường sinh dục (ví dụ: nhiễm chlamydia, lậu), các bệnh lây truyền qua đường tình dục, tiền sử phẫu thuật vùng chậu hoặc vòi tử cung, lạc nội mạc tử cung ở vòi tử cung, hoặc bất thường bẩm sinh. Tắc vòi trứng không chỉ làm giảm khả năng sinh sản mà còn tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung, một tình trạng nguy hiểm cần được xử lý y tế khẩn cấp.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho tắc vòi trứng, đặc biệt khi cả hai vòi trứng đều bị tắc và các biện pháp nội khoa không hiệu quả. Các phương pháp bao gồm bơm hơi thông tắc vòi trứng (áp dụng cho trường hợp tắc nhẹ), phẫu thuật nội soi vòi trứng, phẫu thuật cắt và nối ống dẫn trứng. Trong trường hợp tổn thương nghiêm trọng hoặc có ứ dịch (hydrosalpinx), phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn trứng (salpingectomy) có thể được chỉ định để loại bỏ dịch ứ có thể chảy ngược vào tử cung và ảnh hưởng đến phôi, từ đó tăng đáng kể tỷ lệ thành công của IVF.
3. Lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung là tình trạng mô nội mạc tử cung, vốn dĩ chỉ có trong tử cung, lại phát triển ra bên ngoài, thường ở buồng trứng, ống dẫn trứng, trực tràng, bàng quang hoặc ruột. Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định rõ ràng, nhưng tình trạng này gây ra viêm, hình thành mô sẹo và kết dính, có thể làm tắc ống dẫn trứng, tổn thương buồng trứng, và cản trở khả năng làm tổ của phôi thai trong tử cung. Đây là một nguyên nhân thường gặp gây vô sinh, chiếm khoảng 9.9% các trường hợp vô sinh nữ tại Việt Nam theo nghiên cứu tại Huế. Một số nguồn khác cho biết lạc nội mạc tử cung chiếm khoảng 15% trường hợp vô sinh nữ. Ước tính khoảng 10% phụ nữ ở Hoa Kỳ mắc bệnh này, trong đó khoảng 25% trường hợp bị ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau bụng dữ dội trong kỳ kinh nguyệt (thống kinh), đau vùng chậu khi quan hệ, và ra máu giữa chu kỳ. Tuy nhiên, một tỷ lệ đáng kể các trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Phẫu thuật (đặc biệt là nội soi) có vai trò quan trọng trong điều trị lạc nội mạc tử cung. Nó giúp loại bỏ các khối phát triển bất thường, mô sẹo và dính, từ đó cải thiện đáng kể cơ hội mang thai tự nhiên. Đối với trường hợp bệnh ở mức độ tối thiểu hoặc nhẹ, phụ nữ có khoảng 40% cơ hội mang thai trong vòng 8-9 tháng sau khi thực hiện thủ thuật.
4. U xơ tử cung
U xơ tử cung là các khối u lành tính phát triển trong cơ tử cung. Tùy thuộc vào vị trí và kích thước, chúng có thể làm biến dạng khoang tử cung, gây khó khăn cho sự làm tổ của phôi thai, hoặc chèn ép, làm gập vòi trứng, bít lỗ cổ tử cung, từ đó cản trở quá trình thụ thai. U xơ tử cung chiếm khoảng 9.9% các nguyên nhân vô sinh nữ trong nghiên cứu tại Việt Nam.
Nguy cơ sảy thai ở phụ nữ có u xơ tử cung cao hơn đáng kể (14% so với 7.6% ở người không có u xơ), đặc biệt khi khối u có kích thước lớn hoặc có nhiều u xơ. U xơ cũng có thể gây ra nhiều biến chứng trong thai kỳ như sinh non, khó khăn trong chuyển dạ (tăng nguy cơ mổ lấy thai gấp 6 lần), băng huyết sau sinh, nhiễm khuẩn sau sinh, và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi (suy dinh dưỡng, nhẹ cân). Phẫu thuật bóc tách u xơ (myomectomy) là phương pháp điều trị hiệu quả để loại bỏ khối u, khôi phục hình dạng và chức năng bình thường của tử cung, từ đó nâng cao khả năng sinh sản. Đối với các khối u lớn hơn 5cm hoặc gây biến chứng nguy hiểm, phẫu thuật là cần thiết. Sau phẫu thuật, phụ nữ thường cần thời gian hồi phục (khoảng 1 năm) trước khi mang thai để tử cung lành hoàn toàn.
5. Các bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa mãn tính
Các bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa, đặc biệt là các bệnh lây truyền qua đường tình dục như chlamydia và lậu, có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến ống dẫn trứng. Viêm nhiễm kéo dài có thể dẫn đến hình thành sẹo, gây tắc vòi trứng và từ đó dẫn đến vô sinh. Dấu hiệu cảnh báo viêm nhiễm bao gồm đau vùng chậu âm ỉ hoặc kéo dài (đặc biệt trong hoặc ngay sau kỳ kinh nguyệt), dịch tiết âm đạo bị đổi màu, có mùi bất thường và/hoặc vón cục. Mặc dù các tài liệu nghiên cứu không cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ vô sinh trực tiếp do viêm nhiễm mãn tính, nhưng cơ chế gây tổn thương vòi trứng và các cơ quan sinh sản khác là rõ ràng và đã được y học công nhận.
Một điểm quan trọng cần được nhấn mạnh là nhiều bệnh lý phụ khoa, bao gồm lạc nội mạc tử cung và một số viêm nhiễm, có thể không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ, không đặc hiệu trong giai đoạn đầu. Điều này dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị thường bị chậm trễ. Trong khi đó, các tình trạng viêm nhiễm mãn tính có thể âm thầm gây tổn thương vĩnh viễn cho các cơ quan sinh sản, đặc biệt là ống dẫn trứng, dẫn đến tắc nghẽn không thể hồi phục. Thực tế đáng báo động là có tới 90% phụ nữ Việt Nam từng mắc bệnh phụ khoa , cho thấy một tỷ lệ rất lớn phụ nữ có nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe sinh sản. Sự thiếu nhận thức về “mối đe dọa thầm lặng” này làm tăng nguy cơ vô sinh do các bệnh lý phụ khoa tiến triển. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc tầm soát sức khỏe phụ khoa định kỳ và can thiệp sớm, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng, để bảo vệ khả năng sinh sản.
Phẫu thuật phụ khoa – “Bước đệm” cần thiết cho IVF
Các nghiên cứu cho thấy rằng nhiều nguyên nhân gây vô sinh (PCOS, tắc vòi trứng, lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung) là những bệnh lý phụ khoa có thể được điều trị bằng phẫu thuật. Phẫu thuật được ví như “bước dọn đường” trước IVF. Nếu các vấn đề cấu trúc không được xử lý triệt để, phôi có thể không làm tổ được dù chất lượng tốt. Điều này dẫn đến chu kỳ IVF thất bại, tăng chi phí và gánh nặng tâm lý cho người bệnh. Do đó, điều trị dứt điểm các bệnh lý phụ khoa giúp:
- Tối ưu hóa chức năng sinh sản tự nhiên.
- Giảm thiểu chu kỳ IVF thất bại.
- Rút ngắn hành trình tìm con.
Phẫu thuật phụ khoa thường đóng vai trò là một chiến lược “tối ưu hóa trước IVF”. Các tài liệu nghiên cứu liên tục chỉ ra rằng việc phẫu thuật cho các tình trạng như tắc vòi trứng, lạc nội mạc tử cung, và u xơ tử cung là những bước đi thiết yếu. Đặc biệt, các thủ thuật như cắt bỏ vòi trứng bị ứ dịch đã được chứng minh là làm tăng tỷ lệ thành công của IVF. Điều này cho thấy rằng đối với nhiều bệnh nhân, phẫu thuật phụ khoa không chỉ là một lựa chọn thay thế cho IVF, mà là một bước chuẩn bị quan trọng, tạo tiền đề vững chắc cho sự thành công của IVF. Bằng cách giải quyết các vấn đề cấu trúc hoặc viêm nhiễm tiềm ẩn, phẫu thuật giúp tối ưu hóa môi trường tử cung và các cơ quan sinh sản, từ đó cải thiện đáng kể khả năng làm tổ và phát triển của phôi. Nếu không giải quyết những vấn đề cơ bản này, tỷ lệ thành công của IVF có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến nhiều chu kỳ thất bại, tăng chi phí và gánh nặng tâm lý cho bệnh nhân.
Ưu thế khi điều trị toàn diện tại cùng một bệnh viện
Việc điều trị cả phẫu thuật phụ khoa và IVF tại một cơ sở y tế duy nhất mang lại nhiều lợi ích:
- Chẩn đoán – điều trị – theo dõi diễn ra liền mạch, hiệu quả.
- Giảm thời gian chờ đợi, di chuyển giữa các cơ sở.
- Đội ngũ bác sĩ phối hợp chặt chẽ giúp đưa ra phác đồ cá nhân hóa phù hợp nhất.
Việc bệnh nhân không phải di chuyển giữa các chuyên gia hoặc cơ sở y tế khác nhau để nhận được các phương pháp điều trị bổ trợ mang lại sự thuận tiện và hiệu quả đáng kể. Sự phối hợp liền mạch giữa chẩn đoán, can thiệp phẫu thuật và điều trị IVF tại một trung tâm duy nhất giúp tối ưu hóa quy trình chăm sóc, giảm căng thẳng cho bệnh nhân và đảm bảo một lộ trình điều trị thống nhất.
Khuyến mãi đặc biệt: Giảm 50% phí phẫu thuật phụ khoa khi thực hiện IVF
Chương trình ưu đãi đặc biệt tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc mang lại lợi ích kép cho tất cả phụ nữ hiện đại:
- Khuyến khích phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý phụ khoa, giúp nâng cao khả năng mang thai tự nhiên.
- Tối ưu hóa chi phí và tỷ lệ thành công IVF, nhờ loại bỏ những rào cản từ bất thường cấu trúc sinh sản.
Đây không chỉ là một chương trình khuyến mãi về giá, mà còn là chiến lược hỗ trợ toàn diện trong hành trình làm cha mẹ.
Phẫu thuật phụ khoa là bước quan trọng trong điều trị vô sinh ở nữ giới, đặc biệt khi kết hợp với các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hiện đại như IVF. Không chỉ giúp khắc phục các bệnh lý nền tảng như tắc vòi trứng, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung hay PCOS, phẫu thuật còn giúp tạo ra một môi trường tối ưu cho phôi làm tổ và phát triển. Việc tích hợp các dịch vụ phẫu thuật và hỗ trợ sinh sản trong cùng một trung tâm y tế không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
———–
Cố vấn chuyên môn bài viết: ThS.BSCKII. Huỳnh Thị Thu Thảo – Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ Sinh sản Hạnh Phúc
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC
18 Đại Lộ Bình Dương, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC – ESTELLA
Tầng 5 – Estella Place, 88 Song Hành, TP. Thủ Đức, TP. HCM