Ứ Mật Trong Gan Do Thai Kỳ Là Gì? Có Gây Nguy Hiểm Không?
06/06/2025
Thai kỳ là hành trình tuyệt vời nhưng cũng đầy thử thách đối với cơ thể người mẹ. Từ những cơn buồn nôn mỏi mệt ở giai đoạn đầu, đến cảm giác nặng nề và đau nhức khi bụng bầu lớn dần – tất cả đều là phần tất yếu của hành trình làm mẹ. Tuy nhiên, không phải thay đổi nào trong thai kỳ cũng vô hại. Có những bất thường diễn ra âm thầm, dễ bị bỏ qua nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Một trong số đó là ứ mật trong gan do thai kỳ (Intrahepatic Cholestasis of Pregnancy – ICP) – một tình trạng gan đặc biệt cần được nhận biết sớm và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo thai kỳ an toàn.

Ứ mật trong gan do thai kỳ là gì?
Ứ mật trong gan do thai kỳ (ICP) là rối loạn gan phổ biến nhất trong thai kỳ, thường xuất hiện vào cuối tam cá nguyệt thứ hai và đầu tam cá nguyệt thứ ba. Đây là tình trạng sự lưu thông mật trong gan bị chậm lại hoặc tắc nghẽn, khiến axit mật tích tụ trong máu và gây ngứa dữ dội cho mẹ bầu. Về bản chất, ICP xảy ra khi dòng chảy của mật trong gan bị chậm lại hoặc tắc nghẽn, dẫn đến axit mật, vốn có vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo, không được đào thải hiệu quả mà thay vào đó tích lũy trong hệ tuần hoàn.
Mặc dù ICP thường tự khỏi sau khi sinh và hiếm khi gây ra hậu quả lâu dài cho người mẹ, nhưng nồng độ axit mật cao trong máu mẹ có thể đi qua nhau thai và gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.
Nguyên nhân gây ứ mật trong gan khi mang thai
Nguyên nhân chính xác gây ICP không được hiểu đầy đủ nhưng được cho là đa yếu tố, bao gồm yếu tố di truyền, nội tiết tố và môi trường:
- Thay đổi nội tiết tố: Nồng độ estrogen và progesterone tăng cao trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển mật của gan. Đây là yếu tố được cho là quan trọng nhất.
- Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể. Các đột biến trong một số gen nhất định, như ABCB4, ATP8B1, và ABCB11, đã được xác định có liên quan. Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ICP có nguy cơ cao hơn. Tỷ lệ tái phát trong các lần mang thai tiếp theo là rất cao, dao động từ 60 đến 70%.
- Tiền sử bệnh gan hoặc ứ mật trong lần mang thai trước: Nếu bạn đã từng mắc ICP trong lần mang thai trước, nguy cơ tái phát là rất cao.
- Mang đa thai: Các trường hợp mang đa thai có nồng độ hormone thai kỳ cao hơn, do đó nguy cơ mắc ICP cũng tăng lên.
Dấu hiệu điển hình của ứ mật thai kỳ
Triệu chứng đặc trưng và nổi bật nhất của ICP là ngứa dữ dội, thường bắt đầu ở lòng bàn tay, bàn chân và có xu hướng lan rộng ra toàn thân. Cơn ngứa thường trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm, gây khó chịu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ của mẹ bầu. Điều quan trọng cần lưu ý là cơn ngứa này không đi kèm với phát ban hoặc tổn thương da (trừ những vết trầy xước do gãi).
Ngoài triệu chứng ngứa, mẹ bầu có thể gặp các dấu hiệu khác, mặc dù ít phổ biến hơn:
- Nước tiểu sẫm màu.
- Phân nhạt màu hoặc bạc màu.
- Da và mắt có thể bị vàng nhẹ (vàng da lâm sàng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân), nhưng ít phổ biến hơn ngứa.
- Cảm giác mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, đau tức hạ sườn phải.
Quan trọng: Cơn ngứa này sẽ không thuyên giảm khi dùng các thuốc dị ứng thông thường.
Ứ mật thai kỳ có nguy hiểm không?
Với mẹ:
Ứ mật trong gan do thai kỳ hiếm khi gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài của người mẹ. Các triệu chứng ngứa có thể gây mất ngủ, mệt mỏi, và căng thẳng đáng kể, nhưng thường biến mất hoàn toàn trong vòng vài ngày đến vài tuần sau khi sinh. Tuy nhiên, một số rủi ro cho mẹ có thể bao gồm thiếu vitamin K, làm tăng nguy cơ xuất huyết, tiền sản giật và đái tháo đường thai kỳ.
Với thai nhi:
Đây là đối tượng có nguy cơ cao nhất. Khi nồng độ axit mật tăng cao trong máu mẹ, chúng có thể đi qua nhau thai và ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
- Sinh non: ICP có thể dẫn đến sinh non tự phát.
- Suy thai: Nồng độ axit mật cao có thể gây ra những thay đổi trong nhịp tim thai, dẫn đến suy thai cấp.
- Thai hít phải phân su: Tăng axit mật có thể kích thích ruột thai nhi, dẫn đến việc thải phân su vào nước ối, gây ra hội chứng suy hô hấp nghiêm trọng nếu thai nhi hít phải.
- Thai chết lưu: Nguy cơ thai chết lưu được cho là tăng lên đáng kể khi nồng độ axit mật trong máu mẹ vượt quá 40 µmol/L. Tỷ lệ thai chết lưu tăng lên ở những trường hợp ứ mật nghiêm trọng.
- Hội chứng suy hô hấp, rối loạn nhịp tim thai
Do những nguy cơ tiềm tàng này, khi được chẩn đoán mắc ICP, mẹ bầu sẽ được theo dõi chặt chẽ và thường xuyên.
Chẩn đoán và điều trị ứ mật trong gan do thai kỳ
Chẩn đoán:
Chẩn đoán ICP chủ yếu dựa vào sự kết hợp của triệu chứng lâm sàng (ngứa dữ dội không phát ban) và các xét nghiệm máu đặc hiệu:
- Xét nghiệm máu đo axit mật toàn phần (Total Bile Acids – TBA): Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán ICP. Mức axit mật trong huyết thanh tăng cao là dấu hiệu nhạy cảm và đặc hiệu nhất. Hầu hết các nghiên cứu sử dụng giới hạn trên của axit mật từ 10 đến 14 µmol/L để chẩn đoán.
- Xét nghiệm chức năng gan (men gan AST, ALT): Có thể tăng nhẹ.
- Xét nghiệm bilirubin: Kiểm tra nồng độ bilirubin trong máu để xác định có vàng da hay không.
Điều trị:
Mục tiêu chính của điều trị ICP là giảm nồng độ axit mật trong máu mẹ, làm giảm triệu chứng ngứa và quan trọng nhất là giảm thiểu rủi ro cho thai nhi.
- Thuốc giảm axit mật – Ursodeoxycholic acid (UDCA): Đây là loại thuốc được khuyến cáo hàng đầu trong điều trị ICP, giúp giảm nồng độ axit mật và làm dịu triệu chứng ngứa. Liều khởi đầu thông thường là 300 mg hai lần một ngày (BID) và có thể tăng lên 300 mg ba lần một ngày (TID) cho đến khi sinh. UDCA đã được chứng minh là an toàn cho thai nhi và cải thiện đáng kể kết cục thai kỳ, mặc dù một số bằng chứng gần đây cho thấy nó có thể không hiệu quả trong việc giảm axit mật và làm giảm ngứa.
- Bổ sung Vitamin K: Có thể được chỉ định cho mẹ để giảm nguy cơ xuất huyết.
- Theo dõi sát thai nhi: Việc theo dõi thai nhi là cực kỳ quan trọng và cần được thực hiện thường xuyên.
- Chỉ định sinh sớm: Để giảm các biến chứng cho thai nhi, đặc biệt là nguy cơ thai chết lưu, việc chấm dứt thai kỳ sớm có thể được khuyến nghị. Điều này thường diễn ra vào khoảng tuần 37-38 của thai kỳ, hoặc sớm hơn (thường từ tuần 35 trở đi) tùy thuộc vào mức độ axit mật trong máu và các yếu tố nguy cơ khác, hoặc nếu có dấu hiệu suy thai.
Phối hợp đa chuyên khoa – thế mạnh của Hạnh Phúc trong theo dõi và điều trị ICP
Do ảnh hưởng của ứ mật thai kỳ không chỉ giới hạn ở gan mà còn liên quan đến sản khoa, nội tiết, và nhi khoa, chiến lược điều trị hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa. Trong đó, bác sĩ sản khoa sẽ là người theo dõi chính thai kỳ và quyết định thời điểm can thiệp sinh sớm nếu cần thiết. Bác sĩ nội khoa hoặc chuyên khoa gan mật sẽ hỗ trợ theo dõi chức năng gan, điều chỉnh liều thuốc UDCA và xử lý các biến chứng chuyển hóa đi kèm như thiếu vitamin K hoặc tăng men gan. Ngoài ra, sự phối hợp với bác sĩ dinh dưỡng cũng rất quan trọng nhằm tư vấn chế độ ăn phù hợp, giúp mẹ bầu giảm bớt gánh nặng cho gan trong thai kỳ.
Tại các cơ sở y tế chất lượng cao như Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc, quy trình quản lý ICP được xây dựng theo hướng đa chuyên khoa, nhằm đảm bảo chăm sóc toàn diện cho cả mẹ và bé trong suốt hành trình mang thai và sinh nở.
Làm gì khi nghi ngờ bị ứ mật thai kỳ?
Nếu bạn đang mang thai và đột nhiên xuất hiện các cơn ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, không kèm theo phát ban và không thuyên giảm khi dùng các thuốc dị ứng thông thường, đừng chần chừ. Hãy:
- Đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám: Cần thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng gan và đặc biệt là nồng độ axit mật toàn phần (TBA) trong máu.
- Không tự ý dùng thuốc chống ngứa: Việc tự điều trị có thể làm chậm trễ chẩn đoán chính xác và ảnh hưởng đến việc xử lý kịp thời các biến chứng cho thai nhi.
- Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng, ưu tiên các thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu chất xơ.
- Theo dõi kỹ cử động thai: Ghi lại số lượng và tần suất cử động thai hàng ngày. Nếu nhận thấy thai nhi ít cử động hơn bình thường, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
- Thực hiện đầy đủ các lịch khám thai định kỳ: Đặc biệt là các buổi khám chuyên sâu để theo dõi sức khỏe thai nhi khi được chẩn đoán ICP.
- Lựa chọn bệnh viện uy tín để chuẩn bị cho quá trình sinh: có thể phối hợp đội ngũ y tế liên chuyên khoa, đảm bảo chăm sóc toàn diện cho cả mẹ và bé trong suốt hành trình mang thai và sinh nở.
Kết luận
Mặc dù các triệu chứng ứ mật thai kỳ thường biến mất sau sinh, nhưng không vì thế mà quá trình theo dõi kết thúc. Một số trường hợp có thể cần xét nghiệm lại chức năng gan và axit mật sau sinh từ 6–12 tuần để đảm bảo hoàn toàn hồi phục. Đồng thời, do nguy cơ tái phát ICP trong các lần mang thai sau lên đến 60–70%, phụ nữ từng mắc ICP cần được tư vấn và theo dõi chặt chẽ từ sớm trong những thai kỳ tiếp theo.
Ngoài ra, việc tầm soát và đánh giá sức khỏe gan định kỳ là cần thiết, đặc biệt nếu người mẹ có yếu tố nguy cơ như lớn tuổi, có đột biến gen liên quan đến vận chuyển mật, tiền sử bệnh gan mạn tính hoặc rối loạn chuyển hóa.
Nguồn tham khảo:
- Intrahepatic Cholestasis of Pregnancy (National Center for Biotechnology Information – NCBI Bookshelf)
- Itching and intrahepatic cholestasis (National Health Service – NHS, UK)
- Cholestasis of Pregnancy (Cleveland Clinic)
———–
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC
18 Đại Lộ Bình Dương, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC – ESTELLA
Tầng 5 – Estella Place, 88 Song Hành, TP. Thủ Đức, TP. HCM