Ung Thư Cổ Tử Cung Và Những Điều Cần Biết Để Phòng Tránh

11/07/2025

Ung thư cổ tử cung là một trong những ung thư phụ khoa phổ biến nhất ở phụ nữ, khởi phát từ các tế bào tại cổ tử cung – phần nối giữa tử cung và âm đạo. Phần lớn các trường hợp bệnh có liên quan đến nhiễm virus HPV kéo dài. Tuy nhiên, nhờ các tiến bộ y học, nếu được tầm soát và phát hiện sớm, ung thư cổ tử cung có thể điều trị khỏi hoàn toàn, với tỷ lệ sống rất cao.

ung-thu-co-tu-cung-va-nhung-dieu-can-biet-de-phong-tranh-som

Ung thư cổ tử cung là gì?

Cổ tử cung là bộ phận hình ống hẹp nằm phía dưới tử cung, đóng vai trò như “cánh cửa” kết nối tử cung và âm đạo. Khi các tế bào tại vùng này phát triển bất thường, không kiểm soát, xâm lấn sang mô lân cận hoặc lan đến các cơ quan khác, ung thư cổ tử cung hình thành.

Bệnh tiến triển âm thầm trong nhiều năm và hiếm khi biểu hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu. Nhiều phụ nữ chỉ phát hiện khi bệnh đã sang giai đoạn muộn – khi việc điều trị trở nên phức tạp và tiên lượng kém hơn.

Những ai có nguy cơ mắc bệnh?

Ung thư cổ tử cung có thể xảy ra ở bất kỳ phụ nữ nào đã từng quan hệ tình dục. Tuy nhiên, nguy cơ sẽ tăng cao nếu có các yếu tố sau:

  • Quan hệ tình dục sớm (trước 16 tuổi) hoặc có nhiều bạn tình.
  • Nhiễm HPV kéo dài, đặc biệt là các chủng HPV nguy cơ cao (như HPV-16, HPV-18).
  • Hút thuốc lá – chất độc trong khói thuốc có thể làm suy giảm khả năng miễn dịch của tế bào cổ tử cung.
  • Suy giảm miễn dịch, ví dụ như ở người nhiễm HIV/AIDS.
  • Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Dấu hiệu nhận biết

Ở giai đoạn sớm, ung thư cổ tử cung hiếm khi biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như:

  • Phù chân, rối loạn tiểu tiện, tiểu khó, tiểu ra máu – nếu ung thư đã lan rộng.
  • Ra máu âm đạo bất thường: giữa kỳ kinh, sau quan hệ, hoặc sau mãn kinh.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Tiết dịch âm đạo nhiều, có thể lẫn máu, màu bất thường hoặc mùi hôi.

Khi bệnh ở giai đoạn muộn, có thể xuất hiện đau vùng chậu kéo dài, tiểu khó, tiểu ra máu, đau lưng, phù chân, sụt cân nhanh và mệt mỏi toàn thân.

Các dạng ung thư cổ tử cung thường gặp

Ung thư cổ tử cung chủ yếu gồm hai loại chính:

  • Loại hỗn hợp: Kết hợp đặc điểm của cả hai loại trên.
  • Ung thư biểu mô lát: Chiếm khoảng 90% các trường hợp, phát triển từ lớp tế bào bề mặt cổ ngoài.
  • Ung thư biểu mô tuyến: Xuất phát từ tế bào tuyến trong kênh cổ tử cung, ít gặp hơn nhưng khó phát hiện hơn.

Phương pháp chẩn đoán bệnh

Tầm soát định kỳ là yếu tố then chốt giúp phát hiện sớm. Xét nghiệm Pap smear giúp tìm ra các tế bào tiền ung thư; xét nghiệm HPV phát hiện sự hiện diện của virus nguy cơ cao. Nếu nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành soi cổ tử cung bằng kính phóng đại. Khi phát hiện tổn thương, có thể thực hiện sinh thiết hoặc khoét chóp cổ tử cung để kiểm tra mô. Trường hợp nghi ngờ ung thư giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể được chỉ định chụp MRI, CT hoặc PET để đánh giá mức độ lan rộng.

Các phương pháp điều trị hiện nay

Phác đồ điều trị phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện, tuổi, sức khỏe tổng quát và mong muốn sinh con. Giai đoạn sớm có thể điều trị bằng khoét chóp hoặc phẫu thuật bảo tồn tử cung. Giai đoạn tiến triển thường yêu cầu cắt tử cung toàn phần, kết hợp xạ trị và/hoặc hóa trị.

  • Phẫu thuật: Cắt bỏ tổn thương hoặc cắt tử cung (bảo tồn hoặc không bảo tồn buồng trứng).
  • Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Hóa trị: Dùng thuốc diệt tế bào ung thư, thường kết hợp với xạ trị ở giai đoạn muộn.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch: Áp dụng cho các trường hợp tiến triển, di căn.

Trường hợp di căn, bệnh nhân có thể được điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch nhằm kiểm soát bệnh và cải thiện thời gian sống.

Tỷ lệ sống sau 5 năm tùy theo giai đoạn phát hiện bệnh:

  • Giai đoạn 0: > 90%
  • Giai đoạn I: 80–93%
  • Giai đoạn II: 58–63%
  • Giai đoạn III: 32–35%
  • Giai đoạn IV: < 16%

Phòng ngừa chủ động và hiệu quả

Phòng bệnh hơn chữa bệnh – đây là nguyên tắc then chốt trong chiến lược kiểm soát ung thư cổ tử cung:

  • Không hút thuốc lá: Bảo vệ sức khỏe nói chung và giảm nguy cơ đột biến tế bào.
  • Tầm soát định kỳ: Phụ nữ nên thực hiện Pap smear và/hoặc HPV test định kỳ từ 21 tuổi (hoặc sau khi bắt đầu quan hệ tình dục).
  • Tiêm ngừa HPV: Vắc-xin HPV được khuyến cáo tiêm ở tuổi 9–26, tốt nhất trước khi có quan hệ tình dục lần đầu. Vắc-xin giúp ngừa 70–90% nguy cơ ung thư cổ tử cung.
  • Tình dục an toàn: Giảm số lượng bạn tình, sử dụng bao cao su và kiểm tra sức khỏe định kỳ để giảm nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh lây truyền.

Kết luận

Ung thư cổ tử cung có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Phụ nữ hãy chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình bằng cách tầm soát định kỳ, tiêm ngừa HPV và duy trì lối sống khoa học. Đây là chìa khóa giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, bảo vệ chất lượng cuộc sống và hạnh phúc gia đình.

———–

BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC

18 Đại Lộ Bình Dương, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC – ESTELLA

Tầng 5 – Estella Place, 88 Song Hành, TP. Thủ Đức, TP. HCM

Fanpage: Hanh Phuc International Hospital