Lạc Nội Mạc Tử Cung Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
25/02/2025
1. Lạc nội mạc tử cung là gì?
Lạc nội mạc tử cung (LNMTC) là một tình trạng bệnh lý lành tính, xảy ra khi các mô tuyến, mô đệm hoặc tổ chức tương tự như nội mạc tử cung phát triển bên ngoài buồng tử cung. Mặc dù lành tính, bệnh lại dễ tái phát và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là đối với khả năng sinh sản của phụ nữ. LNMTC ảnh hưởng đến khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và con số này tăng lên 30 – 50% ở phụ nữ hiếm muộn. Điều này cho thấy LNMTC không chỉ phổ biến mà còn có tác động lớn đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

2. Vị trí thường gặp của lạc nội mạc tử cung
Các vị trí mà mô nội mạc tử cung có thể lạc chỗ bao gồm:
- Buồng trứng (Endometrioma): Hình thành các u nang lạc nội mạc tử cung.
- Phúc mạc chậu (Endometriosis): Ảnh hưởng đến lớp niêm mạc lót khoang bụng và vùng chậu.
- Tạng chậu và vách âm đạo – trực tràng (Deep Infiltrating Endometriosis): Dạng nghiêm trọng, xâm nhập sâu vào mô xung quanh.
- Cơ tử cung (Adenomyosis): Nội mạc tử cung xâm nhập vào lớp cơ của tử cung, gây đau và rối loạn kinh nguyệt.

3. Nguyên nhân
Cơ chế gây ra LNMTC đến nay vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một số giả thuyết đáng chú ý bao gồm:
- Giả thuyết trào ngược máu kinh (Sampson): Máu kinh chứa các tế bào nội mạc tử cung trào ngược qua ống dẫn trứng vào khoang bụng.
- Giả thuyết tế bào gốc: Tế bào gốc di chuyển và phát triển thành mô nội mạc tử cung ở vị trí bất thường.
- Yếu tố miễn dịch: Hệ miễn dịch kém hiệu quả không loại bỏ được các tế bào nội mạc tử cung lạc chỗ.
- Hormone, gen và môi trường: Các yếu tố này cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh.
4. Triệu chứng và chẩn đoán
Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý đa dạng, với các biểu hiện lâm sàng gồm ba nhóm triệu chứng chính là:
- Đau: Đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ tình dục và đau vùng chậu mạn tính.
- Hiếm muộn: Khó thụ thai là dấu hiệu thường gặp ở phụ nữ mắc LNMTC.
- Khối u nang: Có thể phát hiện thông qua siêu âm hoặc các phương pháp hình ảnh học.
Do không có sự tương ứng giữa triệu chứng lâm sàng và sang thương lạc nội mạc tử cung nên tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung là phẫu thuật nội soi ổ bụng. Tuy nhiên, vì không phải tất cả bệnh nhân bị lạc nội mạc tử cung đều được mổ nội soi, nên nếu không có tiêu chuẩn vàng này thì cũng không vì vậy mà loại bỏ chẩn đoán. Chính vì vậy mà rất khó xác định tỉ lệ hiện mắc của bệnh lý lạc nội mạc tử cung.
5. Lạc nội mạc tử cung và vô sinh
LNMTC là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở phụ nữ. Các cơ chế ảnh hưởng bao gồm:
- Tổn thương buồng trứng và vòi trứng: Làm giảm khả năng rụng trứng và thụ tinh.
- Giảm chất lượng phôi và khả năng làm tổ của tử cung: Gây khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên và hỗ trợ sinh sản.
- Phản ứng viêm: Ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh sản.
6. Điều trị lạc nội mạc tử cung
Điều trị nội khoa:
- Sử dụng thuốc giảm đau, liệu pháp hormone để kiểm soát triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Phẫu thuật:
- Chỉ định: Khi khối u lớn (>4cm), gây đau dữ dội hoặc chẩn đoán không rõ ràng.
- Kỹ thuật: Mổ nội soi để bóc tách u nang, bảo tồn mô buồng trứng lành.
- Phẫu thuật lần 2: Cần cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng.
7. Hỗ trợ sinh sản cho bệnh nhân LNMTC
Sự ảnh hưởng của LNMTC lên khả năng sinh sản cũng đã được giải thích bởi nhiều cơ chế khác nhau tác động vào quá trình sinh sản, tuy nhiên ảnh hưởng của LNMTC đối với kết quả TTTON hiện vẫn chưa được làm rõ.
Hiện nay, có rất nhiều bằng chứng cho thấy có liên quan giữa LNMTC và vô sinh, tuy nhiên mối liên hệ nhân quả chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, cũng có nhiều bằng chứng y văn thuyết phục cho thấy LNMTC có ảnh hưởng xấu lên chức năng buồng trứng, vòi trứng và độ chấp nhận của tử cung đối với phôi. Các yếu tố này có thể dẫn đến vô sinh
Theo hướng dẫn của ESHRE (Hiệp hội về Sinh sản người và Phôi học châu Âu) năm 2005, TTTON là phương pháp điều trị thích hợp nếu có đi kèm các yếu tố sau:
- Giảm chức năng vòi trứng.
- Thất bại với các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác.
- Vô sinh nam.
Các nghiên cứu cho thấy tỉ lệ có thai bằng phương pháp TTTON ở bệnh nhân LNMTC thấp hơn so với bệnh nhân tắc vòi trứng. LNMTC có thể có nhiều ảnh hưởng lên kết quả TTTON như: theo dõi kích thích buồng trứng khó hơn, giảm đáp ứng buồng trứng, giảm tỉ lệ thụ tinh, chất lượng phôi kém, giảm tỉ lệ làm tổ của phôi.
Phẫu thuật trước TTTON:
- Nên xem xét khi:
- U lạc tuyến buồng trứng gây đau dữ dội.
- Khối u lớn hoặc nghi ngờ ác tính.
- Mục tiêu: Bảo tồn tối đa mô buồng trứng để đảm bảo khả năng sinh sản.
8. Kết luận
LNMTC là bệnh lý phổ biến, có ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Trong quá trình điều trị, cần cân nhắc giữa việc kiểm soát bệnh và duy trì khả năng sinh sản. Đối với bệnh nhân hiếm muộn, các phương pháp hỗ trợ sinh sản như TTTON nên được ưu tiên. Phẫu thuật chỉ nên được thực hiện khi thực sự cần thiết, với mục tiêu bảo tồn tối đa chức năng buồng trứng và tử cung.
———–
Cố vấn chuyên môn bài viết: ThS.Bs. Võ Thanh Liên Anh – Bác sĩ Trưởng Lâm sàng – Trung tâm Hỗ trợ Sinh sản Hạnh Phúc
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC
18 Đại Lộ Bình Dương, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC – ESTELLA
Tầng 5 – Estella Place, 88 Song Hành, TP. Thủ Đức, TP. HCM