Thụ Tinh Trong Ống Nghiệm (IVF) Là Gì? Được Thực Hiện Như Thế Nào?
23/01/2025
1. Thụ tinh trong ống nghiệm là gì?
Thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) – In-vitro Fertilization (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hiện đại và hiệu quả, nhằm giúp các cặp vợ chồng hiếm muộn có thể có con. Quá trình này bao gồm việc lấy trứng từ người phụ nữ và tinh trùng từ người chồng, sau đó tiến hành thụ tinh và nuôi cấy phôi trong phòng thí nghiệm. Sau khi phôi hình thành và phát triển, phôi sẽ được chuyển vào tử cung của người phụ nữ để làm tổ và phát triển thành thai nhi. Những phôi dư thừa có thể được trữ đông để sử dụng trong các chu kỳ điều trị sau.
TTTON là giải pháp hữu ích khi các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác như bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) không thành công. Phương pháp này không chỉ giúp điều trị hiếm muộn mà còn có thể thực hiện các xét nghiệm di truyền để phát hiện các bất thường ở phôi, qua đó giảm nguy cơ mắc phải các bệnh lý di truyền.
2. Quy trình thực hiện Thụ tinh trong ống nghiệm
2.1 Kích thích buồng trứng có kiểm soát
Quá trình kích thích buồng trứng bắt đầu vào đầu chu kỳ kinh nguyệt hoặc có thể thực hiện vào những ngày khác trong chu kỳ tùy vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Người phụ nữ sẽ được tiêm thuốc nội tiết, chủ yếu là Gonadotropins, để kích thích buồng trứng phát triển nhiều nang trứng cùng một lúc. Thời gian kích thích thường kéo dài từ 10 đến 12 ngày, trong suốt thời gian này bác sĩ sẽ theo dõi sự phát triển của nang trứng qua các lần siêu âm, giúp đánh giá sự trưởng thành của từng nang trứng. Khi nang trứng đạt kích thước đủ lớn, bác sĩ sẽ tiêm thuốc khởi phát trưởng thành trứng, chuẩn bị cho thủ thuật chọc hút trứng – trung bình 36 giờ sau chích thuốc trigger.

2.2 Chọc hút trứng
Thủ thuật chọc hút trứng được thực hiện qua siêu âm ngã âm đạo và dưới tác dụng của thuốc gây mê nhẹ, giúp bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong quá trình thực hiện. Thời gian thực hiện thủ thuật này thường kéo dài từ 5 đến 20 phút, tùy vào số lượng nang trứng cần thu thập. Sau khi hoàn thành thủ thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi trong vài giờ để đảm bảo ổn định, trước khi có thể về nhà. Tuy nhiên, vì vẫn có tác dụng phụ của thuốc gây mê, bệnh nhân không nên tự lái xe về.
- Thời gian: 5–20 phút tùy số lượng nang trứng.
- Sau thủ thuật, theo dõi 2–3 giờ trước khi ra về (không tự lái xe).

2.3 Thu thập, chuẩn bị tinh trùng
Trong ngày thực hiện chọc hút trứng, người chồng sẽ lấy mẫu tinh dịch và giao cho phòng thí nghiệm để xử lý. Nếu sử dụng mẫu tinh trùng trữ đông, chúng sẽ được rã đông sau khi hoàn thành thủ thuật chọc hút trứng. Mẫu tinh trùng sau đó sẽ được xử lý để lựa chọn tinh trùng tốt nhất cho quá trình thụ tinh.
2.4 Thụ tinh và nuôi cấy phôi trong phòng lab
2.4.1 Thụ tinh
- Thực hiện vào ngày chọc hút trứng (ngày 0).
- Hai phương pháp thụ tinh:
- Thụ tinh truyền thống (Conventional IVF): Trứng và tinh trùng được để chung để tự thụ tinh.
- Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI): Một tinh trùng duy nhất được tiêm trực tiếp vào trứng.

- Ngày 1: Kiểm tra sự thụ tinh.
2.4.2 Nuôi cấy phôi
- Phôi (hợp tử) được nuôi cấy trong môi trường từ 2–6 ngày:
- Ngày 2–3: Phôi ở giai đoạn phân chia.
- Ngày 5–6: Phôi nang, tỷ lệ phát triển từ ngày 2–3 đến phôi nang trung bình 50%.
- Chất lượng phôi đánh giá qua hình thái, phân loại từ tốt, khá, trung bình đến xấu.
2.5 Chuyển phôi
Chuyển phôi là một thủ thuật đơn giản, không đau và không cần gây mê. Phôi sẽ được chuyển vào buồng tử cung của người phụ nữ dưới sự hướng dẫn của siêu âm, giúp xác định chính xác vị trí chuyển phôi. Tùy vào độ tuổi của phôi, phôi có thể được chuyển sau 2–3 ngày hoặc 5–6 ngày. Thường thì chỉ một phôi được chuyển để giảm thiểu nguy cơ đa thai.
- Chuyển phôi tươi: Thực hiện sau 2–3 ngày (phôi ngày 2–3) hoặc 5–6 ngày (phôi nang).
- Chuyển phôi trữ đông: Thực hiện ở chu kỳ sau.
- Chỉ chuyển 1 phôi để giảm nguy cơ đa thai.

2.6 Trữ đông phôi
Phôi chưa chuyển sẽ được trữ bằng phương pháp thủy tinh hóa (vitrification), một kỹ thuật giúp bảo quản phôi ở nhiệt độ cực thấp (nhiệt độ âm 196°C trong thùng chứa Nito lỏng), đảm bảo chất lượng phôi không bị ảnh hưởng trong suốt thời gian lưu trữ. Phôi có thể được lưu trữ trong nhiều năm mà không bị giảm chất lượng, và khi cần, sẽ được rã đông và chuyển vào tử cung trong chu kỳ điều trị sau.
3. Chỉ định thực hiện Thụ tinh trong ống nghiệm
TTTON được chỉ định khi các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác không hiệu quả hoặc khi có các vấn đề về sức khỏe dẫn đến hiếm muộn, như:
- Tắc ống dẫn trứng, bệnh lý ở ống dẫn trứng.
- Lạc nội mạc tử cung.
- Giảm dự trữ buồng trứng.
- Tinh trùng yếu hoặc vô tinh (lấy từ thủ thuật nam khoa).
- Thất bại các chu kỳ bơm tinh trùng (IUI) hoặc TTTON trước đó.
Ngoài ra, TTTON cũng được áp dụng trong các trường hợp người chồng có chất lượng tinh trùng kém hoặc vô tinh, và khi các phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) hoặc TTTON trước đó thất bại. Phụ nữ đơn thân xin tinh trùng hiến, phôi hiến, hoặc cần sàng lọc di truyền phôi để loại trừ bệnh lý như Hemophilia, Thalassemia, Duchenne,… Phụ nữ lớn tuổi, đặc biệt là trên 37 tuổi, cũng có thể được chỉ định TTTON để tăng cơ hội có thai.
4. Ưu điểm của TTTON
TTTON là phương pháp hỗ trợ sinh sản có tỷ lệ thành công cao nhất, đặc biệt đối với những cặp vợ chồng đã thử nhiều phương pháp mà không thành công. Không chỉ giúp tăng cơ hội có thai, phương pháp này còn cho phép thực hiện các xét nghiệm di truyền tiền làm tổ, giúp phát hiện những phôi mang các gen bất thường, từ đó giảm nguy cơ mắc phải các bệnh lý di truyền. Ngoài ra, TTTON còn có thể giúp các cặp đôi đồng giới hoặc phụ nữ đơn thân có thể thực hiện ước mơ làm cha mẹ.
- Hỗ trợ các cặp vợ chồng thất bại với phương pháp khác.
- Sàng lọc di truyền phôi để loại trừ các gen bất thường.
- Phù hợp cho phụ nữ đơn thân hoặc cặp đôi đồng giới muốn có con.
Nhược điểm và các nguy cơ của TTTON
Mặc dù TTTON mang lại cơ hội lớn để có con cho nhiều cặp vợ chồng, nhưng phương pháp này vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ như:
- Tác dụng phụ của thuốc kích thích trứng:
- Đau, bầm, dị ứng tại chỗ chích.
- Đau đầu, buồn nôn, chướng bụng.
- Quá kích buồng trứng (2–6%).
- Nguy cơ của thủ thuật chọc hút trứng (<1%):
- Chảy máu, tổn thương cơ quan lân cận, nhiễm trùng, tai biến do gây mê.
- Tỷ lệ thành công không đạt 100% (40–60% ở phụ nữ dưới 35 tuổi, giảm dần theo tuổi).
- Nguy cơ đa thai nếu chuyển nhiều phôi.
- Chi phí cao, không được BHYT chi trả.
Tại IVF Hạnh Phúc, với triết lý lấy khách hàng làm trung tâm “Patient-Centered Care”, đội ngũ y bác sĩ, chuyên gia hàng đầu sẽ lắng nghe câu chuyện và thấu hiểu mục tiêu của từng khách hàng để đưa ra chẩn đoán chính xác ngay từ đầu. Chúng tôi xây dựng chiến lược điều trị cá nhân hóa hiệu quả và phù hợp với hoàn cảnh riêng của từng trường hợp. Kết hợp với công nghệ hiện đại, hệ thống trang thiết bị tiên tiến cùng đội ngũ y bác sĩ, kỹ thuật viên và điều dưỡng được đào tạo chuyên sâu từ các chuyên gia hàng đầu Singapore, Trung tâm Hỗ trợ sinh sản IVF Hạnh Phúc đã trở thành địa chỉ tin cậy cho hàng ngàn cặp đôi hiếm muộn trong nước và quốc tế.
Trung tâm cung cấp các dịch vụ toàn diện, từ xét nghiệm đánh giá khả năng sinh sản cơ bản đến chuyên sâu, đảm bảo chẩn đoán chính xác ngay từ lần đầu tiên. Tất cả các dịch vụ được tích hợp tại một điểm dừng (one-stop clinic), giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, thuận tiện hơn và tập trung vào điều trị. IVF Hạnh Phúc không ngừng chuyển hóa những khám phá khoa học tiên tiến thành dịch vụ chăm sóc y tế thực tiễn, mang đến kết quả tối ưu.
———–
Cố vấn chuyên môn bài viết: ThS.BSCKII. Huỳnh Thị Thu Thảo – Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ Sinh sản Hạnh Phúc
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC
18 Đại Lộ Bình Dương, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ HẠNH PHÚC – ESTELLA
Tầng 5 – Estella Place, 88 Song Hành, TP. Thủ Đức, TP. HCM